weak-kneed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weak-kneed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weak-kneed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weak-kneed.
Từ điển Anh Việt
weak-kneed
/'wi:kni:d/
* tính từ ((thường) bóng)
không thể đứng vững
thiếu quyết tâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weak-kneed
lacking will power or resolution
the role of the dissenter is not for the weak-kneed