pond (fish) cultivation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pond (fish) cultivation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pond (fish) cultivation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pond (fish) cultivation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pond (fish) cultivation
* kinh tế
ao thả (cá)
bãi (cát)
bể chứa
Từ liên quan
- pond
- ponder
- pondage
- ponding
- pondlet
- ponderer
- pondfish
- pondweed
- pond lily
- pond pine
- pond scum
- pond-life
- pond-lily
- pond-weed
- pondering
- ponderosa
- ponderous
- pond apple
- pond-snail
- ponderable
- pond-mussel
- pond-skater
- ponderation
- ponderingly
- ponderosity
- ponderously
- pond cypress
- ponderability
- ponderomotive
- ponderousness
- ponderosa pine
- pond-apple tree
- pondweed family
- pond bald cypress
- pond-scum parasite
- ponderomotive force
- pond (fish) cultivation