pool control block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pool control block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pool control block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pool control block.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pool control block

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khối điều khiển vùng lưu trữ