pooler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pooler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pooler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pooler.
Từ điển Anh Việt
pooler
xem pool
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pooler
someone who shares in and contributes to a general fund for use by all