pool table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pool table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pool table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pool table.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pool table
game equipment consisting of a heavy table on which pool is played
Synonyms: billiard table, snooker table
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pool
- pooler
- pooling
- pool cue
- pool law
- poolroom
- pool ball
- pool block
- pool stick
- pool table
- pool player
- pooled data
- pooling car
- pool boiling
- pool cathode
- pool quality
- pooled media
- pooled serum
- pooled lending
- pooled variance
- pooling of class
- pooling of risks
- pool of petroleum
- pool point system
- pooling agreement
- pool control block
- pool quality goods
- pooling of capital
- pooling of interest
- poole-frenkel effect
- pooling arrangements
- pooling of interests
- pooled investment fund
- pool-and-overfall fishway