billiard table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

billiard table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm billiard table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của billiard table.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • billiard table

    Similar:

    pool table: game equipment consisting of a heavy table on which pool is played

    Synonyms: snooker table

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).