pool quality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pool quality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pool quality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pool quality.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pool quality
* kinh tế
phẩm chất kém
phẩm chất xấu
Từ liên quan
- pool
- pooler
- pooling
- pool cue
- pool law
- poolroom
- pool ball
- pool block
- pool stick
- pool table
- pool player
- pooled data
- pooling car
- pool boiling
- pool cathode
- pool quality
- pooled media
- pooled serum
- pooled lending
- pooled variance
- pooling of class
- pooling of risks
- pool of petroleum
- pool point system
- pooling agreement
- pool control block
- pool quality goods
- pooling of capital
- pooling of interest
- poole-frenkel effect
- pooling arrangements
- pooling of interests
- pooled investment fund
- pool-and-overfall fishway