pool quality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pool quality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pool quality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pool quality.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pool quality

    * kinh tế

    phẩm chất kém

    phẩm chất xấu