pool boiling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pool boiling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pool boiling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pool boiling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pool boiling
* kỹ thuật
sự sôi màng
điện lạnh:
sôi trong thùng
Từ liên quan
- pool
- pooler
- pooling
- pool cue
- pool law
- poolroom
- pool ball
- pool block
- pool stick
- pool table
- pool player
- pooled data
- pooling car
- pool boiling
- pool cathode
- pool quality
- pooled media
- pooled serum
- pooled lending
- pooled variance
- pooling of class
- pooling of risks
- pool of petroleum
- pool point system
- pooling agreement
- pool control block
- pool quality goods
- pooling of capital
- pooling of interest
- poole-frenkel effect
- pooling arrangements
- pooling of interests
- pooled investment fund
- pool-and-overfall fishway