kitty litter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kitty litter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kitty litter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kitty litter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kitty litter

    granulated clay; placed in a container where it absorbs the waste products of a cat or dog

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).