kitten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kitten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kitten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kitten.

Từ điển Anh Việt

  • kitten

    /'kitn/

    * danh từ

    mèo con

    cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo

    * ngoại động từ

    đẻ (mèo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kitten

    young domestic cat

    Synonyms: kitty

    have kittens

    our cat kittened again this year