doodly-squat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doodly-squat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doodly-squat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doodly-squat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doodly-squat
Similar:
jack: a small worthless amount
you don't know jack
Synonyms: diddly-squat, diddlysquat, diddly-shit, diddlyshit, diddly, diddley, squat, shit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).