lucifer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lucifer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lucifer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lucifer.
Từ điển Anh Việt
lucifer
/'lu:sifə/
* danh từ
ma vương
(thiên văn học) sao Mai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lucifer
Similar:
satan: (Judeo-Christian and Islamic religions) chief spirit of evil and adversary of God; tempter of mankind; master of Hell
Synonyms: Old Nick, Devil, Beelzebub, the Tempter, Prince of Darkness
morning star: a planet (usually Venus) seen just before sunrise in the eastern sky
Synonyms: daystar, Phosphorus
match: lighter consisting of a thin piece of wood or cardboard tipped with combustible chemical; ignites with friction
he always carries matches to light his pipe
as long you've a lucifer to light your fag
Synonyms: friction match