daystar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daystar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daystar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daystar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
daystar
Similar:
morning star: a planet (usually Venus) seen just before sunrise in the eastern sky
Synonyms: Phosphorus, Lucifer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).