luciferin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luciferin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luciferin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luciferin.

Từ điển Anh Việt

  • luciferin

    * danh từ

    (hoá học) luxiferin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • luciferin

    pigment occurring in luminescent organisms (as fireflies); emits heatless light when undergoing oxidation