modern auditing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
modern auditing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modern auditing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modern auditing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
modern auditing
* kinh tế
kiểm toán hiện đại
Từ liên quan
- modern
- moderne
- modernly
- modernise
- modernism
- modernist
- modernity
- modernize
- modern era
- modern man
- modern-day
- modernised
- modernized
- modernizer
- modernness
- modern face
- modern font
- modern jazz
- modernistic
- modern dance
- modern greek
- modern roman
- modern state
- modern style
- modern times
- modern world
- modern ballet
- modern hebrew
- modern sector
- modernisation
- modernization
- modern algebra
- modern english
- modern figures
- modern marxism
- modern auditing
- modern geometry
- modern industry
- modern economics
- modern equipment
- modern technique
- modernization plan
- modern architecture
- modern mercantilism
- modern city planning
- modern equivalent asset
- modern portfolio theory
- modernization program (me)
- modern english architecture
- modern georgian architecture