modern equivalent asset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modern equivalent asset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modern equivalent asset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modern equivalent asset.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • modern equivalent asset

    * kinh tế

    tài sản hiện đại (mới) tương đương