modernised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modernised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modernised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modernised.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • modernised

    Similar:

    modernize: become technologically advanced

    Many countries in Asia are now developing at a very fast pace

    Viet Nam is modernizing rapidly

    Synonyms: modernise, develop

    overhaul: make repairs, renovations, revisions or adjustments to

    You should overhaul your car engine

    overhaul the health care system

    Synonyms: modernize, modernise

    modernized: brought up to date

    modernized methods

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).