modern-day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modern-day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modern-day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modern-day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • modern-day

    Similar:

    contemporary: characteristic of the present

    contemporary trends in design

    the role of computers in modern-day medicine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).