modernisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
modernisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modernisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modernisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
modernisation
Similar:
modernization: making modern in appearance or behavior
the modernization of Nigeria will be a long process
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).