modernization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

modernization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modernization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modernization.

Từ điển Anh Việt

  • modernization

    /,mɔdə:nai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự hiện đại hoá; sự đổi mới

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • modernization

    * kinh tế

    sự hiện đại hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • modernization

    making modern in appearance or behavior

    the modernization of Nigeria will be a long process

    Synonyms: modernisation

    a modernized version (as of a play)