modernness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
modernness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm modernness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của modernness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
modernness
Similar:
modernity: the quality of being current or of the present
a shopping mall would instill a spirit of modernity into this village
Synonyms: modernism, contemporaneity, contemporaneousness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).