contemporaneousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contemporaneousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contemporaneousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contemporaneousness.
Từ điển Anh Việt
contemporaneousness
/kən,tempərə'ni:iti/ (contemporaneousness) /kən,tempə'reinjəsnis/
* danh từ
tính chất cùng thời
tính chất đương thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contemporaneousness
Similar:
modernity: the quality of being current or of the present
a shopping mall would instill a spirit of modernity into this village
Synonyms: modernness, modernism, contemporaneity
contemporaneity: the quality of belonging to the same period of time