groundbreaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
groundbreaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groundbreaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groundbreaking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
groundbreaking
the ceremonial breaking of the ground to formally begin a construction project
Synonyms: groundbreaking ceremony
Similar:
innovative: being or producing something like nothing done or experienced or created before
stylistically innovative works
innovative members of the artistic community
a mind so innovational, so original
Synonyms: innovational
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).