groundbreaking ceremony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

groundbreaking ceremony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groundbreaking ceremony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groundbreaking ceremony.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • groundbreaking ceremony

    Similar:

    groundbreaking: the ceremonial breaking of the ground to formally begin a construction project

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).