onward motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
onward motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm onward motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của onward motion.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
onward motion
Similar:
progress: the act of moving forward (as toward a goal)
Synonyms: progression, procession, advance, advancement, forward motion
Antonyms: retreat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).