reproduce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reproduce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reproduce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reproduce.

Từ điển Anh Việt

  • reproduce

    /,ri:prə'dju:s/

    * động từ

    tái sản xuất

    làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại

    can lizards reproduce their tails?: thằn lằn có thể mọc lại đuôi không?

    sao chép, sao lại, mô phỏng

    to reproduce a picture: sao lại một bức tranh

  • reproduce

    tái sản xuất, tái lập

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reproduce

    * kinh tế

    tái sản xuất

    * kỹ thuật

    sao lại

    tạo bản sao

    xây dựng:

    sao chép lại

    toán & tin:

    sao chụp lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reproduce

    make a copy or equivalent of

    reproduce the painting

    have offspring or produce more individuals of a given animal or plant

    The Bible tells people to procreate

    Synonyms: procreate, multiply

    recreate a sound, image, idea, mood, atmosphere, etc.

    this DVD player reproduces the sound of the piano very well

    He reproduced the feeling of sadness in the portrait

    Similar:

    regurgitate: repeat after memorization

    For the exam, you must be able to regurgitate the information