divided pitch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divided pitch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divided pitch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divided pitch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • divided pitch

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    bước chia

    bước ren ghép