divided ownership nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divided ownership nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divided ownership giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divided ownership.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • divided ownership

    * kinh tế

    quyền hữu chia đều