divide line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
divide line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divide line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divide line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
divide line
* kỹ thuật
đường phân thủy
Từ liên quan
- divide
- divided
- divider
- dividend
- dividers
- divided up
- divide line
- dividend on
- divide (div)
- divided beam
- divided dial
- dividend cut
- dividend off
- dividend tax
- dividers leg
- divided pitch
- divided tenon
- dividend book
- dividend fund
- dividend paid
- dividend rate
- divider chain
- dividers comp
- divided charge
- dividend check
- dividend cover
- dividend extra
- dividend stock
- dividend yield
- divided highway
- dividend coupon
- dividend earned
- dividend income
- dividend policy
- dividend record
- dividend rights
- dividend waiver
- divide exception
- divided material
- dividend account
- dividend capture
- dividend history
- dividend in kind
- dividend mandate
- dividend options
- dividend payable
- dividend reserve
- dividend squeeze
- dividend warrant
- dividend washing