disseverance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disseverance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disseverance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disseverance.

Từ điển Anh Việt

  • disseverance

    /dis'sevərəns/

    * danh từ

    sự chia cắt, sự phân chia