splitting of multiplet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
splitting of multiplet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splitting of multiplet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splitting of multiplet.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
splitting of multiplet
* kỹ thuật
vật lý:
sự tách mức bội
sự tách vạch bội
Từ liên quan
- splitting
- splitting ax
- splitting-up
- splitting axe
- splitting saw
- splitting tank
- splitting test
- splitting field
- splitting wedge
- splitting chisel
- splitting factor
- splitting window
- splitting a table
- splitting of chain
- splitting electrode
- splitting of levels
- splitting arrangement
- splitting homomorphism
- splitting of multiplet
- splitting tensile strength