splitting of multiplet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

splitting of multiplet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splitting of multiplet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splitting of multiplet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • splitting of multiplet

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự tách mức bội

    sự tách vạch bội