splitting test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
splitting test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splitting test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splitting test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
splitting test
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự thử bửa mẫu (dọc theo mối hàn)
xây dựng:
thí nghiệm tách (chẻ)
Từ liên quan
- splitting
- splitting ax
- splitting-up
- splitting axe
- splitting saw
- splitting tank
- splitting test
- splitting field
- splitting wedge
- splitting chisel
- splitting factor
- splitting window
- splitting a table
- splitting of chain
- splitting electrode
- splitting of levels
- splitting arrangement
- splitting homomorphism
- splitting of multiplet
- splitting tensile strength