splitting axe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
splitting axe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splitting axe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splitting axe.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
splitting axe
* kỹ thuật
xây dựng:
rìu bổ
rìu chẻ tách
Từ liên quan
- splitting
- splitting ax
- splitting-up
- splitting axe
- splitting saw
- splitting tank
- splitting test
- splitting field
- splitting wedge
- splitting chisel
- splitting factor
- splitting window
- splitting a table
- splitting of chain
- splitting electrode
- splitting of levels
- splitting arrangement
- splitting homomorphism
- splitting of multiplet
- splitting tensile strength