splitting a table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

splitting a table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splitting a table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splitting a table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • splitting a table

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tách một bản kê