splitting a table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
splitting a table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splitting a table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splitting a table.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
splitting a table
* kỹ thuật
xây dựng:
tách một bản kê
Từ liên quan
- splitting
- splitting ax
- splitting-up
- splitting axe
- splitting saw
- splitting tank
- splitting test
- splitting field
- splitting wedge
- splitting chisel
- splitting factor
- splitting window
- splitting a table
- splitting of chain
- splitting electrode
- splitting of levels
- splitting arrangement
- splitting homomorphism
- splitting of multiplet
- splitting tensile strength