splitting of levels nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

splitting of levels nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splitting of levels giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splitting of levels.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • splitting of levels

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tách (các) mức