splitting tensile strength nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
splitting tensile strength nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splitting tensile strength giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splitting tensile strength.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
splitting tensile strength
* kỹ thuật
xây dựng:
cường độ kéo chẻ
Từ liên quan
- splitting
- splitting ax
- splitting-up
- splitting axe
- splitting saw
- splitting tank
- splitting test
- splitting field
- splitting wedge
- splitting chisel
- splitting factor
- splitting window
- splitting a table
- splitting of chain
- splitting electrode
- splitting of levels
- splitting arrangement
- splitting homomorphism
- splitting of multiplet
- splitting tensile strength