ripper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ripper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ripper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ripper.
Từ điển Anh Việt
ripper
* danh từ
máy xới
máy cưa dọc/ cắt dọc/ xẻ
(ngành mỏ) thợ đào lò/ đào mỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ripper
* kỹ thuật
bộ răng cầy
máy cạo
máy nạo
máy xới
cơ khí & công trình:
bộ răng cày
máy đào rễ
máy nhổ rễ
xây dựng:
máy cày sâu
máy làm tơi
máy phá nổ
máy xáo xới (xây dựng đường)
thợ đào hầm (bằng cuốc chim)
thợ đào lò (bằng cuốc chim)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ripper
a murderer who slashes the victims with a knife
Jack the Ripper was probably a madman