ripcord nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ripcord nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ripcord giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ripcord.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ripcord
a cord that is pulled to open the gasbag of a balloon wide enough to release gas and so causes the balloon to descend
a cord that is pulled to open a parachute from its pack during a descent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).