ripply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ripply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ripply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ripply.
Từ điển Anh Việt
ripply
/'ripli/
* tính từ
gợn lăn tan (nước, cát...)
ripply
/'ripli/
* tính từ
gợn lăn tan (nước, cát...)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.