ripply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ripply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ripply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ripply.

Từ điển Anh Việt

  • ripply

    /'ripli/

    * tính từ

    gợn lăn tan (nước, cát...)