rip tide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rip tide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rip tide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rip tide.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rip tide
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
dòng triều gián đoạn
dòng triều xoáy (thủy triều)
Từ liên quan
- rip
- ripe
- ripen
- rip up
- rip-in
- ripely
- ripper
- ripple
- ripply
- riprap
- ripsaw
- rip off
- rip out
- rip saw
- rip-off
- rip-rap
- rip-saw
- riparia
- ripcord
- ripened
- ripener
- riposte
- ripping
- rippled
- riptide
- rip tide
- rip-cord
- riparian
- ripe-off
- ripeness
- ripening
- rippling
- rip track
- ripe drum
- rip sawing
- ripe dough
- ripe olive
- ripicolous
- riprap dam
- rip current
- rip-current
- rip-roaring
- ripping bar
- ripping saw
- ripple mark
- ripple tray
- ripple-mark
- rip-currents
- ripened milk
- ripple ratio