rip track nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rip track nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rip track giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rip track.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rip track
* kỹ thuật
xây dựng:
đường duy tu toa xe
toán & tin:
đường duy từ toa xe
Từ liên quan
- rip
- ripe
- ripen
- rip up
- rip-in
- ripely
- ripper
- ripple
- ripply
- riprap
- ripsaw
- rip off
- rip out
- rip saw
- rip-off
- rip-rap
- rip-saw
- riparia
- ripcord
- ripened
- ripener
- riposte
- ripping
- rippled
- riptide
- rip tide
- rip-cord
- riparian
- ripe-off
- ripeness
- ripening
- rippling
- rip track
- ripe drum
- rip sawing
- ripe dough
- ripe olive
- ripicolous
- riprap dam
- rip current
- rip-current
- rip-roaring
- ripping bar
- ripping saw
- ripple mark
- ripple tray
- ripple-mark
- rip-currents
- ripened milk
- ripple ratio