ripened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ripened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ripened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ripened.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ripened

    Similar:

    ripen: cause to ripen or develop fully

    The sun ripens the fruit

    Age matures a good wine

    Synonyms: mature

    ripen: grow ripe

    The plums ripen in July

    aged: of wines, fruit, cheeses; having reached a desired or final condition; (`aged' pronounced as one syllable)

    mature well-aged cheeses

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).