rip out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rip out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rip out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rip out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rip out
burst out with a violent or profane utterance
ripped out a vicious oath
ripped out with an oath
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rip
- ripe
- ripen
- rip up
- rip-in
- ripely
- ripper
- ripple
- ripply
- riprap
- ripsaw
- rip off
- rip out
- rip saw
- rip-off
- rip-rap
- rip-saw
- riparia
- ripcord
- ripened
- ripener
- riposte
- ripping
- rippled
- riptide
- rip tide
- rip-cord
- riparian
- ripe-off
- ripeness
- ripening
- rippling
- rip track
- ripe drum
- rip sawing
- ripe dough
- ripe olive
- ripicolous
- riprap dam
- rip current
- rip-current
- rip-roaring
- ripping bar
- ripping saw
- ripple mark
- ripple tray
- ripple-mark
- rip-currents
- ripened milk
- ripple ratio