rip-saw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rip-saw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rip-saw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rip-saw.
Từ điển Anh Việt
rip-saw
/'ripsɔ:/
* danh từ
(kỹ thuật) cái cưa xẻ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rip-saw
* kỹ thuật
cưa cọc
xây dựng:
cưa rọc