unreadable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unreadable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unreadable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unreadable.
Từ điển Anh Việt
unreadable
/' n'ri:d bl/
* tính từ
không thể đọc được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unreadable
Similar:
indecipherable: not easily deciphered
indecipherable handwriting
Synonyms: unclear, undecipherable