undecipherable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undecipherable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undecipherable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undecipherable.
Từ điển Anh Việt
undecipherable
/'ʌndi'saifərəbl/
* tính từ
không thể đọc ra được, không thể giải được (mã)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undecipherable
Similar:
indecipherable: not easily deciphered
indecipherable handwriting
Synonyms: unclear, unreadable