unclench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unclench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unclench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unclench.
Từ điển Anh Việt
unclench
/'ʌn'klentʃ/
* ngoại động từ
nhả, thả, nới, mở