affability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
affability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affability.
Từ điển Anh Việt
affability
/,æfə'biliti/ (affableness) /'æfəblnis/
* danh từ
sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
affability
a disposition to be friendly and approachable (easy to talk to)
Synonyms: affableness, amiability, amiableness, bonhomie, geniality