cordial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cordial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cordial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cordial.
Từ điển Anh Việt
cordial
/'kɔ:djəl/
* tính từ
thân ái, thân mật, chân thành
cordial smile: nụ cười thân mật
kích thích tim
cordial medicine: thuốc kích thích tim
cordial dislike
sự ghét cay ghét đắng
* danh từ
(thương nghiệp) rượu bổ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cordial
* kinh tế
rượu mùi
rượu ngọt
sự đổ
sự rót
* kỹ thuật
y học:
sự trợ tim, thuốc trợ tim
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cordial
politely warm and friendly
a cordial handshake
sincerely or intensely felt
a cordial regard for his visitor's comfort
a cordial abhorrence of waste
Similar:
liqueur: strong highly flavored sweet liquor usually drunk after a meal
affable: diffusing warmth and friendliness
an affable smile
an amiable gathering
cordial relations
a cordial greeting
a genial host