cordiality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cordiality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cordiality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cordiality.

Từ điển Anh Việt

  • cordiality

    /,kɔ:di'æliti/

    * danh từ

    sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cordiality

    Similar:

    amity: a cordial disposition